Có 1 kết quả:
生路 shēng lù ㄕㄥ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a way to make a living
(2) a way to survive
(3) a way out of a predicament
(2) a way to survive
(3) a way out of a predicament
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0